【Part7】よく行くお店のメニューを訳してみたらこんな感じになりましたが日本語訳がぴったりな感じになりません。

Food Menu,ベトナム,ホーチミン市

CÁ お魚料理

  • Cá trứng chiên giòn
  • シシャモのフライ
  • Cá trứng rang me
  • シシャモのタマリンド焼き
  • Cá trứng nướng muối ớt
  • シシャモの塩焼き
  • Cá trứng nướng Satế
  • シシャモのサテー焼き
  • Đầu cá hồi chiên nước mắm
  • 鮭の頭のヌックマム炒め
  • Đầu cá hồi chiên Satế
  • 鮭の頭のサテー炒め
  • Đầu cá hồi nướng muối ớt
  • 鮭の頭の塩唐辛子焼き
  • Vay cá hồi chiên nước mắm
  • 鮭のヒレのヌックマム炒め
  • Vay cá hồi chiên Satế
  • 鮭のヒレのサテー炒め
  • Vay cá hồi nướng muối ớt
  • 鮭のヒレの塩唐辛子焼き
  • Tôm khô củ kiệu bắp thảo
  • 干しエビとラッキョウとピータン


MỰC 烏賊(イカ)料理

  • Mực chiên giòn Singapore
  • イカの唐揚げシンガポール風
  • Mực chiên nước mắm
  • イカのヌックマム炒め
  • Mực chiên Satế
  • イカのサテー炒め
  • Mực chiên tiêu
  • イカの胡椒炒め
  • Mực nướng muối ớt
  • イカの塩唐辛子焼き
  • Mực nướng Satế
  • イカのサテー焼き
  • Mực hấp hành gùng
  • イカの生姜焼き


ẾCH カエル料理

  • Ếch chiên giòn
  • カエルの唐揚げ
  • Ếch chiên nước mắm<
  • カエルのヌックマム炒め
  • Ếch Satế chiên giòn
  • カエルの唐揚げサテー風味
  • Ếch rang me
  • カエルのタマリンド焼き
  • Ếch chiên bò
  • カエルと牛肉炒め
  • Ếch chiên tiêu
  • カエルの胡椒炒め
  • Ếch nướng muối ớt
  • カエルの塩唐辛子焼き
  • Ếch nướng mọi
  • カエルの丸焼き
  • Ếch nướng Satế
  • カエルのサテー焼き
  • Ếch xào lăn
  • カエルの・・・焼き???足???


GỎI サラダ

  • Gỏi bạch tuộc
  • タコのサラダ
  • Gỏi lố tai heo chua cay
  • 豚の耳と漬物のサラダ
  • Gỏi lưỡi heo chua cay
  • 豚の舌と漬物のサラダ
  • Lỗ tai heo ngâm nước mắm
  • 豚の耳のヌックマム漬け
  • Gỏi xoài tôm khô
  • マンゴーと干しエビのサラダ
  • Gỏi xoài khô cá sặc
  • マンゴーと干しスネークスキン・グラミーのサラダ
  • Gỏi xoài khô cá lóc
  • マンゴーと雷魚のサラダ
  • Gỏi xoài mực tươi
  • マンゴーと新鮮なイカのサラダ
  • Gỏi bò tái chanh
  • 牛肉サラダレモンソース
  • Gỏi bò bóp thấu
  • 牛肉サラダ
  • Gỏi lưỡi heo chua cay
  • 豚の舌と漬物のサラダ
  • Gỏi chân gà
  • 鶏の足のサラダ
  • Gỏi mề gà
  • 鶏の砂ずりのサラダ
  • Gỏi cá mai(đặc sản)
  • イワシのサラダ(地産地消)


CÚT 鶉(ウズラ)料理

  • Cút quay chiên giòn
  • ウズラの丸焼き
  • Cút chiên nước mắm
  • ウズラのヌックマム焼き
  • Cút rang me
  • ウズラのタマリンド焼き
  • Cút rang tiêu
  • ウズラの胡椒焼き
  • Cút rô ti
  • ウズラのロースト???
  • Cút chiên Satế
  • ウズラのサテー炒め
  • Cút nướng muối ớt
  • ウズラの塩唐辛子焼き
  • Cút nướng Satế
  • ウズラのサテー焼き


MÓN CHAY 精進料理

  • Mì xào chay
  • 精進 焼きそば
  • Chả giò chay
  • 精進 揚げ春巻き