【Part2】よく行くお店のメニューを訳してみたらこんな感じになりましたが日本語訳がぴったりな感じになりません。

Food Menu,ベトナム,ホーチミン市

だいぶTelexでベトナム語をタイプできるようになってきました。

MÓN ĂN MỚI 新メニュー

  • Ba chỉ hấp bia chiên giòn
  • 蒸し豚のトンカツ
  • Gân bò xào đông cô
  • 牛の腱と椎茸炒め
  • Gân bò xào xã tế
  • 牛の腱のサテー炒め
  • Đông cô xào cải thìa
  • 椎茸とチンゲン菜の炒め物
  • Bông hẹ xào bò
  • 花ニラと牛肉炒め
  • Bông hẹ xào tỏi
  • 花ニラとニンニク炒め
  • Bông hẹ xào dầu hào
  • 花ニラのオイスターソース炒め
  • Bông cải xào dầu hào
  • ブロッコリーのオイスターソース炒め
  • Bông cải xào bò
  • ブロッコリーと牛肉炒め
  • Gỏi bò bóp thâu
  • 牛肉と・・・サラダ
  • Gỏi lỗ tai heo
  • 豚の耳のサラダ
  • Nấm đùi gà xào bơ tỏi
  • しめじのガーリック炒め
  • Nấm đùi gà xào đông cô
  • しめじと椎茸炒め
  • Nấm đùi gà xào bò
  • しめじの牛肉炒め
  • Nấm đùi gà xào hài sản
  • しめじの海鮮炒め
  • Mực trứng chiên giòn
  • 小さいイカのフライ
  • Mực trứng chiên nước mấm
  • 小さいイカのヌックマム焼き


Cơm chiên thái lan(タイ風炒飯)

  • Cơm chiên hài sản
  • 海鮮炒飯
  • Cơm chiên bò
  • 牛肉の炒飯
  • Cơm chiên tôm
  • エビ炒飯
  • Cơm chiên gà
  • 鶏の炒飯
  • Cơm chiên heo
  • 豚の炒飯