【Part6】よく行くお店のメニューを訳してみたらこんな感じになりましたが日本語訳がぴったりな感じになりません。

Food Menu,ベトナム,ホーチミン市

CƠM お米料理

  • Cơm cháy chà bông
  • 田麩のおこげ
  • Cơm chiên tỏi
  • ガーリック炒飯
  • Cơm rang muối ớt
  • 塩唐辛子炒飯
  • Cơm chiên dương châu
  • 揚州炒飯(五目炒飯)
  • Cơm chiên cá mặm
  • 魚の炒飯
  • Cơm chiên hải sản
  • 魚介炒飯
  • Cơm chiên bò
  • 牛肉炒飯
  • Cơm chiên gà(Thái Lan)
  • タイ風 鶏炒飯
  • Cơm chiên bò(Thái Lan)
  • タイ風 牛肉炒飯
  • Cơm chiên Tôm((Thái Lan))
  • タイ風 エビ炒飯
  • Cơm chiên Hải sản(Thái Lan)
  • タイ風 魚介炒飯


HEO 豚肉料理

  • Sườn non nướng đại hàn đặc sản
  • 韓国産スペアリブ
  • Sườn non nướng muối ớt
  • 塩焼きスペアリブ
  • Sườn non nướng sả ớt
  • スペアリブのレモングラス焼き
  • Sườn non nướng Satế
  • スペアリブのサテー焼き
  • Sườn non nướng chao
  • ???スペアリブ
  • Sườn non rang muối
  • スペアリブの塩焼き(揚げ)
  • Sườn non rang muối Singapore
  • スペアリブの塩焼き(揚げ)シンガポール風
  • Lưỡi non xào Satế
  • 豚のタン(舌)のサテー焼き
  • Phèo xào cải chua
  • 豚の小腸と酸っぱい葉炒め
  • Phèo xào bông cải
  • 豚の小腸とブロッコリー炒め
  • Phèo hấp hành gừng
  • 豚の小腸の生姜蒸し


BÒ 牛肉料理

  • Gân bò xào nấm đông cô
  • 牛すじの椎茸炒め
  • Gân bò xào Satế
  • 牛すじのサテー炒め
  • Bò lúc lắc
  • サイコロステーキ
  • Bò nướng lụi
  • 牛肉の串焼き
  • Bò tái chanh
  • 牛肉のレモンソース??
  • Bò bóp thấu
  • 牛肉の・・・???
  • Lá xách hấp gừng
  • 牛の内臓の生姜蒸し
  • Lá xách xào Satế
  • 牛の内臓のサテー炒め