8区BIA HOIフードメニュー

02/12/2017Food Menu

MÓN ĂN MỚI 新メニュー

  • Mề gà nướng muối ớt
  • チリと塩で焼いた鶏肉
  • Mề gà chiên giòn
  • 砂ずりのから揚げベトナム風
  • Bao tử xào cải chua
  • 胃袋のサワークリーム(酸っぱい唐辛子)炒め
  • Chân gà quái thú
  • 鶏の足のカリカリ揚げ
  • Chân gà rang muối
  • 鶏の足のカリカリ揚げ塩味
  • Gỏi lưỡi heo chua cay
  • 酸っぱい豚の舌
  • Gỏi lỗ tai heo chua cay
  • 豚の耳のサラダ
  • Lưỡi heo xào Satế
  • 豚の舌をサテー炒め
  • Mực trứng chiên nước mắm
  • ヌックマム味の小さいイカ揚げ
  • Bao tử chiên giòn Singapore
  • 胃袋のから揚げシンガポール風
  • Lổ tai heo ngâm mắm
  • 豚の耳のヌックマム漬け
  • Gân bò xào nấm đông cô
  • 牛のアキレス腱と椎茸炒め
  • Gân bò xào Satế
  • 牛のアキレス腱のサテー炒め
  • Chân gà xào nấm đông cô
  • 鶏の足と椎茸炒め
  • Lá xách hấp gừng
  • センマイか蜂の巣の生姜蒸し
  • Lá xách xào Satế
  • センマイか蜂の巣のサテー炒め
  • Cá tuyết chiên giòn
  • 鱈(タラ)のから揚げ
  • Gỏi bạch tuộc
  • タコのサラダ
  • Tôm chiên sù(xù)
  • エビフライ
  • Bao tử khìa
  • 胃袋の炒めもの??
  • Sụn gà Singapore
  • 軟骨のから揚げシンガポール風
  • Sụn gà rang trứng muối
  • 軟骨の天ぷら


MÓN ĂN MỚI 新メニュー

  • Ba chỉ hấp bia chiên giòn
  • 蒸し豚のトンカツ
  • Gân bò xào đông cô
  • 牛の腱と椎茸炒め
  • Gân bò xào xã tế
  • 牛の腱のサテー炒め
  • Đông cô xào cải thìa
  • 椎茸とチンゲン菜の炒め物
  • Bông hẹ xào bò
  • 花ニラと牛肉炒め
  • Bông hẹ xào tỏi
  • 花ニラとニンニク炒め
  • Bông hẹ xào dầu hào
  • 花ニラのオイスターソース炒め
  • Bông cải xào dầu hào
  • ブロッコリーのオイスターソース炒め
  • Bông cải xào bò
  • ブロッコリーと牛肉炒め
  • Gỏi bò bóp thâu
  • 牛肉と・・・サラダ
  • Gỏi lỗ tai heo
  • 豚の耳のサラダ
  • Nấm đùi gà xào bơ tỏi
  • しめじのガーリック炒め
  • Nấm đùi gà xào đông cô
  • しめじと椎茸炒め
  • Nấm đùi gà xào bò
  • しめじの牛肉炒め
  • Nấm đùi gà xào hài sản
  • しめじの海鮮炒め
  • Mực trứng chiên giòn
  • 小さいイカのフライ
  • Mực trứng chiên nước mấm
  • 小さいイカのヌックマム焼き


Cơm chiên thái lan(タイ風炒飯)

  • Cơm chiên hài sản
  • 海鮮炒飯
  • Cơm chiên bò
  • 牛肉の炒飯
  • Cơm chiên tôm
  • エビ炒飯
  • Cơm chiên gà
  • 鶏の炒飯
  • Cơm chiên heo
  • 豚の炒飯


MÓN ĂN MỚI 新メニュー

  • Vay cá hồi chiên nườc mắm
  • ヒレつき鮭のヌックマム揚げ
  • Vay cá hồi nướng muối ớt
  • ヒレつき鮭のピリ辛ヌックマム焼き
  • Vay cá hồi nướng sa tế
  • ヒレつき酒のサテー焼き


Đậu hủ non nướng giấy bạc(生豆腐のホイル焼き)

  • Đậu hủ non đông cô
  • 生豆腐と椎茸
  • Đậu hủ non hải sản
  • 生豆腐と魚介
  • Đậu hủ non bò
  • 生豆腐と牛肉(すき焼き風)
  • Đậu hủ non tôm
  • 生豆腐とエビ


  • Sườn bò nướng đại hàn
  • 牛肉のスペアリブ
  • Sườn non nướng đại hàn
  • 豚のスペアリブ


MÓN ĂN メニュー

  • Khoai tây chiên
  • フライドポテト
  • Dậu hủ mắm tôm
  • 揚げ豆腐マムトムソース
  • Dậu hủ sà ớt
  • 揚げ豆腐唐辛子かけ
  • Cải chua xào tỏi
  • 漬けた大根の葉のガーリック炒め
  • Cải chua xào trứng
  • 漬けた大根の葉の玉子炒め
  • Rau luộc kho quẹt
  • 茹で野菜と肉と干しエビの煮詰めソース
  • Ngũ quả hồng đào
  • 五種のフルーツ盛り(お供え?縁起が良い?)
  • Phá lấu khìa
  • モツ鍋スープ
  • Hến xúc bánh đa
  • 蜆(しじみ)と煎餅添え
  • Chả đùm bánh đa
  • 豚の包み揚げと煎餅添え???
  • Chả giò hải sản
  • 魚介のミンチ春巻き風???


RAU CẢI お野菜

  • Bông hẹ xào dầu hào
  • 花ニラのオイスターソース炒め
  • Bông hẹ xào tỏi
  • 花ニラとニンニク炒め
  • Bông hẹ xào bò
  • 花ニラと牛肉炒め
  • Bông cải xào dâu hào
  • ブロッコリーのオイスターソース炒め
  • Bông cải xào thập cẩm
  • ブロッコリーとミックス炒め
  • Bông cải xào hải sản
  • ブロッコリーと魚介炒め
  • Bông cải xào bò
  • ブロッコリーと牛肉炒め
  • Khổ qua chà bông
  • ゴーヤのフロス(糸状の乾燥肉)添え
  • Khổ qua xào tỏi
  • ゴーヤのニンニク炒め
  • Khổ qua xào trứng
  • ゴーヤの玉子炒め
  • Khổ qua xào thập cẩm
  • ゴーヤのミックス炒め
  • Khổ qua xào hải sản
  • ゴーヤの魚介炒め
  • Khổ qua xào bò
  • ゴーヤの牛肉炒め
  • Rau muống xào tỏi
  • 空芯菜のニンニク炒め
  • Rau muống dầu hào
  • 空芯菜のオイスターソース炒め
  • Rau muống xào bò
  • 空芯菜の牛肉炒め
  • Rau muống xào tương hột
  • 空芯菜と豆の味噌炒め
  • Rau muống xào chao
  • 空芯菜の肉魚エビのペースト炒め???


GÀ 鶏料理

  • Chân gà xào nấm Dông cô
  • 鶏足の椎茸炒め
  • Chân gà xào hành
  • 鶏足の葱炒め
  • Chân gà chiên nước mắm
  • 鶏足のから揚げヌックマム味
  • Chân gà chiên tiêu
  • 鶏足のから揚げ胡椒味
  • Chân gà chiên tỏi
  • 鶏足のから揚げニンニク味
  • Chân gà Satế
  • 鶏足のから揚げサテー味
  • Chân gà rang me
  • 鶏足のタマリンド焼き
  • Chân gà nướng muối ớt
  • 鶏足の唐辛子塩焼き
  • Chân gà nướng Satế
  • 鶏足のサテー焼き
  • Cánh gà chiên giòn
  • 手羽から
  • Cánh gà chiên nước mắm
  • 鶏の手羽からヌックマム味
  • Cánh gà chiên tiêu
  • 鶏の手羽から胡椒味
  • Cánh gà rang me
  • 鶏の手羽先タマリンド焼き
  • Cánh gà nướng muối ớt
  • 唐辛子塩の鶏の手羽焼き
  • Cánh gà nướng Satế
  • 鶏の手羽焼きサテー味
  • Cánh gà chiên tỏi
  • 鶏の手羽からニンニク味
  • Cánh gà chua cay(Dặc sản)
  • すっぱ辛い鶏の手羽先(地産地消)


MÌ XÀO 焼きそば

  • Mì giòn xào cải
  • 菜葉のかた焼きそば
  • Mì giòn xào thập cẩm
  • 五目かた焼きそば
  • Mì giòn xào hải sản
  • 魚介のかた焼きそば
  • Mì giòn xào bò
  • 牛肉のかた焼きそば
  • Mì xào cải
  • 菜葉の焼きそば
  • Mì xào thập cẩm
  • 五目焼きそば
  • Mì xào hải sản
  • 魚介焼きそば
  • Mì xào bò
  • 牛肉焼きそば


CÁC LOẠI KHÔ 干物各種

  • Khô mực nướng
  • スルメ炙り
  • Khô mực rang tiêu
  • スルメ胡椒焼き
  • Khô mực chiên nước mắm
  • スルメ揚げヌックマム味
  • Khô mực chiên giòn
  • スルメ揚げ
  • Khô cá lóc nướng
  • 干し雷魚の炙り焼き
  • Khô cá sặc nướng
  • 干しスネークスキングラミー(川魚)の炙り焼き


CƠM お米料理

  • Cơm cháy chà bông
  • 田麩のおこげ
  • Cơm chiên tỏi
  • ガーリック炒飯
  • Cơm rang muối ớt
  • 塩唐辛子炒飯
  • Cơm chiên dương châu
  • 揚州炒飯(五目炒飯)
  • Cơm chiên cá mặm
  • 魚の炒飯
  • Cơm chiên hải sản
  • 魚介炒飯
  • Cơm chiên bò
  • 牛肉炒飯
  • Cơm chiên gà(Thái Lan)
  • タイ風 鶏炒飯
  • Cơm chiên bò(Thái Lan)
  • タイ風 牛肉炒飯
  • Cơm chiên Tôm((Thái Lan))
  • タイ風 エビ炒飯
  • Cơm chiên Hải sản(Thái Lan)
  • タイ風 魚介炒飯


HEO 豚肉料理

  • Sườn non nướng đại hàn đặc sản
  • 韓国産スペアリブ
  • Sườn non nướng muối ớt
  • 塩焼きスペアリブ
  • Sườn non nướng sả ớt
  • スペアリブのレモングラス焼き
  • Sườn non nướng Satế
  • スペアリブのサテー焼き
  • Sườn non nướng chao
  • ???スペアリブ
  • Sườn non rang muối
  • スペアリブの塩焼き(揚げ)
  • Sườn non rang muối Singapore
  • スペアリブの塩焼き(揚げ)シンガポール風
  • Lưỡi non xào Satế
  • 豚のタン(舌)のサテー焼き
  • Phèo xào cải chua
  • 豚の小腸と酸っぱい葉炒め
  • Phèo xào bông cải
  • 豚の小腸とブロッコリー炒め
  • Phèo hấp hành gừng
  • 豚の小腸の生姜蒸し


BÒ 牛肉料理

  • Gân bò xào nấm đông cô
  • 牛すじの椎茸炒め
  • Gân bò xào Satế
  • 牛すじのサテー炒め
  • Bò lúc lắc
  • サイコロステーキ
  • Bò nướng lụi
  • 牛肉の串焼き
  • Bò tái chanh
  • 牛肉のレモンソース??
  • Bò bóp thấu
  • 牛肉の・・・???
  • Lá xách hấp gừng
  • 牛の内臓の生姜蒸し
  • Lá xách xào Satế
  • 牛の内臓のサテー炒め


CÁ お魚料理

  • Cá trứng chiên giòn
  • シシャモのフライ
  • Cá trứng rang me
  • シシャモのタマリンド焼き
  • Cá trứng nướng muối ớt
  • シシャモの塩焼き
  • Cá trứng nướng Satế
  • シシャモのサテー焼き
  • Đầu cá hồi chiên nước mắm
  • 鮭の頭のヌックマム炒め
  • Đầu cá hồi chiên Satế
  • 鮭の頭のサテー炒め
  • Đầu cá hồi nướng muối ớt
  • 鮭の頭の塩唐辛子焼き
  • Vay cá hồi chiên nước mắm
  • 鮭のヒレのヌックマム炒め
  • Vay cá hồi chiên Satế
  • 鮭のヒレのサテー炒め
  • Vay cá hồi nướng muối ớt
  • 鮭のヒレの塩唐辛子焼き
  • Tôm khô củ kiệu bắp thảo
  • 干しエビとラッキョウとピータン


MỰC 烏賊(イカ)料理

  • Mực chiên giòn Singapore
  • イカの唐揚げシンガポール風
  • Mực chiên nước mắm
  • イカのヌックマム炒め
  • Mực chiên Satế
  • イカのサテー炒め
  • Mực chiên tiêu
  • イカの胡椒炒め
  • Mực nướng muối ớt
  • イカの塩唐辛子焼き
  • Mực nướng Satế
  • イカのサテー焼き
  • Mực hấp hành gùng
  • イカの生姜焼き


ẾCH カエル料理

  • Ếch chiên giòn
  • カエルの唐揚げ
  • Ếch chiên nước mắm<
  • カエルのヌックマム炒め
  • Ếch Satế chiên giòn
  • カエルの唐揚げサテー風味
  • Ếch rang me
  • カエルのタマリンド焼き
  • Ếch chiên bò
  • カエルと牛肉炒め
  • Ếch chiên tiêu
  • カエルの胡椒炒め
  • Ếch nướng muối ớt
  • カエルの塩唐辛子焼き
  • Ếch nướng mọi
  • カエルの丸焼き
  • Ếch nướng Satế
  • カエルのサテー焼き
  • Ếch xào lăn
  • カエルの・・・焼き???足???


GỎI サラダ

  • Gỏi bạch tuộc
  • タコのサラダ
  • Gỏi lố tai heo chua cay
  • 豚の耳と漬物のサラダ
  • Gỏi lưỡi heo chua cay
  • 豚の舌と漬物のサラダ
  • Lỗ tai heo ngâm nước mắm
  • 豚の耳のヌックマム漬け
  • Gỏi xoài tôm khô
  • マンゴーと干しエビのサラダ
  • Gỏi xoài khô cá sặc
  • マンゴーと干しスネークスキン・グラミーのサラダ
  • Gỏi xoài khô cá lóc
  • マンゴーと雷魚のサラダ
  • Gỏi xoài mực tươi
  • マンゴーと新鮮なイカのサラダ
  • Gỏi bò tái chanh
  • 牛肉サラダレモンソース
  • Gỏi bò bóp thấu
  • 牛肉サラダ
  • Gỏi lưỡi heo chua cay
  • 豚の舌と漬物のサラダ
  • Gỏi chân gà
  • 鶏の足のサラダ
  • Gỏi mề gà
  • 鶏の砂ずりのサラダ
  • Gỏi cá mai(đặc sản)
  • イワシのサラダ(地産地消)


CÚT 鶉(ウズラ)料理

  • Cút quay chiên giòn
  • ウズラの丸焼き
  • Cút chiên nước mắm
  • ウズラのヌックマム焼き
  • Cút rang me
  • ウズラのタマリンド焼き
  • Cút rang tiêu
  • ウズラの胡椒焼き
  • Cút rô ti
  • ウズラのロースト???
  • Cút chiên Satế
  • ウズラのサテー炒め
  • Cút nướng muối ớt
  • ウズラの塩唐辛子焼き
  • Cút nướng Satế
  • ウズラのサテー焼き


MÓN CHAY 精進料理

  • Mì xào chay
  • 精進 焼きそば
  • Chả giò chay
  • 精進 揚げ春巻き


02/12/2017Food Menuビアホイ,居酒屋

Posted by Azuki