【Part3】よく行くお店のメニューを訳してみたらこんな感じになりましたが日本語訳がぴったりな感じになりません。

Food Menu,ベトナム,ホーチミン市

写真付きでないとなかなかわかりづらいよね。日本語ではイメージがつきにくいしベトナム語ではベトナム人の感覚がつかめてないのでパッと想像やっぱりできないですね。

MÓN ĂN MỚI 新メニュー

  • Vay cá hồi chiên nườc mắm
  • ヒレつき鮭のヌックマム揚げ
  • Vay cá hồi nướng muối ớt
  • ヒレつき鮭のピリ辛ヌックマム焼き
  • Vay cá hồi nướng sa tế
  • ヒレつき酒のサテー焼き


Đậu hủ non nướng giấy bạc(生豆腐のホイル焼き)

  • Đậu hủ non đông cô
  • 生豆腐と椎茸
  • Đậu hủ non hải sản
  • 生豆腐と魚介
  • Đậu hủ non bò
  • 生豆腐と牛肉(すき焼き風)
  • Đậu hủ non tôm
  • 生豆腐とエビ


  • Sườn bò nướng đại hàn
  • 牛肉のスペアリブ
  • Sườn non nướng đại hàn
  • 豚のスペアリブ


MÓN ĂN メニュー

  • Khoai tây chiên
  • フライドポテト
  • Dậu hủ mắm tôm
  • 揚げ豆腐マムトムソース
  • Dậu hủ sà ớt
  • 揚げ豆腐唐辛子かけ
  • Cải chua xào tỏi
  • 漬けた大根の葉のガーリック炒め
  • Cải chua xào trứng
  • 漬けた大根の葉の玉子炒め
  • Rau luộc kho quẹt
  • 茹で野菜と肉と干しエビの煮詰めソース
  • Ngũ quả hồng đào
  • 五種のフルーツ盛り(お供え?縁起が良い?)
  • Phá lấu khìa
  • モツ鍋スープ
  • Hến xúc bánh đa
  • 蜆(しじみ)と煎餅添え
  • Chả đùm bánh đa
  • 豚の包み揚げと煎餅添え???
  • Chả giò hải sản
  • 魚介のミンチ春巻き風???