28/06/201810区,Food Menu,アジア,ベトナム,ホーチミン市
ホーチミン市の10区に華人の経営するレストランがあります。レストランと言ってもどこにでもある大衆向けの店なのですが、メニューに中国語がついていたので(チョロンの近いこのあたりではたまにあります)、今までベトナム語のメニューを見ても分からなかったので日本語に翻訳してみました。
ベトナム語と中国語はメニューに載っていたとおりですが、中国式の漢字をなるだけ日本式のものに変えたのと、日本語訳は翻訳や料理の素人の私が書いたので日本の料理メニュー的にこなれていないとは思います。そこはご勘弁ください。
なお、値段は1000ドン単位です。2016年頃の価格なので少し古いです。また郊外の大衆店なので1区の高級店が同じ値段だというわけではありません。
Lẩu 鍋
Vietnamese | Chinese | Japasese | Price |
Lẩu Hải Sản | 海鮮火鍋 | 海鮮鍋 | 140 |
Lẩu Thập Cẩm | 什綿火鍋 | ミックス鍋 | 130 |
Lẩu Thấi Lan | 泰式火鍋 | タイ鍋 | 140 |
Lẩu Satế | 沙嗲火鍋 | サテ鍋 | 140 |
Lẩu Gà Nấu Chao | 豆腐露雞火鍋 | | 190 |
Điêu hồng Nấu Ngót | 枸杞紅鵰魚火鍋 | 赤ティラピア鍋 | 115 |
Lẩu Lươn | 鱔魚火鍋 | 田ウナギ鍋 | 115 |
Lẩu Cá Lóc | 生魚火鍋 | 雷魚鍋 | 115 |
Lẩu Cá Thác lác | 七星魚肉爐 | 七星魚鍋 | 110 |
Lẩu Cá Kèo | 鮡魚爐 | ハゼ鍋 | 90 |
Lẩu Dê | 羊腩爐 | ヤギ鍋 | 140 |
Lẩu Đầu cá | 魚頭爐 | 魚の頭のとろ煮 | 130 |
Đầu Cá Tay Cầm | 沙煲魚頭爐 | 魚の頭のとろ煮サテ風味 | 130 |
Dê Tay Cầm | 沙煲羊腩 | ヤギ肉のとろ煮 | 140 |
Cà Tím Tay Cầm | 沙煲加子 | 茄子のとろ煮 | 70 |
Cà Tím Thái Tay Cầm | 泰式沙煲加子 | タイ風茄子のとろ煮 | 120 |
Hải Sản Tay Cầm | 海鮮沙煲 | 海鮮のとろ煮 | 140 |
Cật Cháy Tỏi | 蒜茸豬腰 | 豚マメのにんにく炒め | 60 |
Cật Hành Gừng | 薑蔥豬腰 | 豚マメの葱生姜 | 60 |
Gan Cháy Tiêu | 胡椒豬肝 | 豚レバーの胡椒炒め | 60 |
Gan Cháy Tỏi | 蒜茸豬肝 | 豚レバーのにんにく炒め | 60 |
Cơm Bún Cháo Mì 米粥麺
Vietnamese | Chinese | Japasese | Price |
Cơm chiên Dương Châu | 揚州炒飯 | 揚州炒飯 | 40 |
Cơm xào Thập cẩm | 什綿炒飯 | ミックス炒飯 | 40 |
Cơm chiên Hải sản | 海鮮炒飯 | 海鮮炒飯 | 45 |
Cơm chiên Cá Măn gà | 咸魚炒飯 | 塩漬け干し魚と鶏肉の炒飯 | 50 |
Hủ tiếu xào Thập cẩm | 什綿炒河粉 | ミックスフーティウ炒め | 40 |
Hủ tiếu xào Bò | 牛肉炒河粉 | 牛肉フーティウ炒め | 45 |
Hủ tiếu xáo Satế | 沙嗲炒菜 | フーティウのサテ炒め | 45 |
Mì xào Thập cẩm | 什綿炒麺 | ミックス焼きそば | 40 |
Mì xào Thái | 泰式炒麺 | タイ風焼きそば | 45 |
Mì xào Tam tơ | 三絲炒麺 | サンスー焼きそば | 45 |
Bún xào Singapore | 星洲炒米粉 | シンガポール風ブン炒め | 45 |
Bún xào Thập cẩm | 什綿炒米粉 | ミックスブン炒め | 40 |
Phụng hoàng Bún tàu | 鳳凰粉絲 | | 110 |
Cháo Thịt bằm | 碎肉粥 | ひき肉粥 | 30 |
Cháo Cá | 魚粥 | 魚粥 | 40 |
Cháo Thập cẩm | 什綿粥 | ミックス粥 | 40 |
Cháo Tôm | 蝦粥 | えび粥 | 45 |
Cháo Gà | 雞粥 | 鶏粥 | 40 |
Gỏi Sứa | 海折生盤 | クラゲのサラダ | – |
Hành tây Bom Bi | 粉炸洋蔥 | オニオンリング | – |
Câc món Khâc その他
Vietnamese | Chinese | Japasese | Price |
---|
Bó xôi xào Tỏi | 蒜茸菠菜 | ほうれん草のにんにく炒め | 35 |
Bó xôi xào Dầu hào | 蠔油菠菜 | ほうれん草のオイスターソース炒め | 35 |
Cải rổ xào Dầu hào | 蠔油炒芥蘭 | チャイニーズブロッコリーのオイスターソース炒め | 40 |
Cải rổ xào Tỏi | 蒜茸炒芥蘭 | チャイニーズブロッコリーのにんにく炒め | 40 |
Cải thìa xào Dầu hào | 蠔油炒白菜 | 白菜のオイスターソース炒め | 35 |
Cải thìa xào Tỏi | 蒜茸炒白菜 | 白菜のにんにく炒め | 35 |
Rau muống xào Tỏi | 蒜茸炒空菜 | 空芯菜のにんにく炒め | 30 |
Rau muống xào Chao | 豆腐露炒空菜 | 空芯菜と豆腐の炒め物 | 30 |
Hủ qua Chà bông | 肉絲苦瓜 | ゴーヤの肉でんぶのせ | 45 |
Bó xôi sốt Thịt cua | 觸肉菠菜 | ほうれん草のカニ肉ソースあえ | 100 |
Bó xôi sốt Thịt bằm | 肉碎菠菜 | ほうれん草のひき肉ソースあえ | 70 |
Dê hầm Củ sen | 蓮藕炆羊肉 | ヤギ肉とレンコンのとろ煮 | 140 |
Cà ri Dê | 咖喱羊肉 | ヤギカレー | 140 |
Tam tiên hội ngộ | 三仙會晤 | | 90 |
– | 牛王雀巢 | | – |
Trảo kê Thái Lan | 雞腳生菜盤 | | 70 |
Móng đeo chiên nước mắm | 牛卩筋魚露煎 | 牛すじのヌクマム焼き | 75 |
Móng đeo xào Satế | 牛卩筋炒沙嗲 | 牛すじのサテ炒め | 80 |
Móng đeo hầm Tiêu | 牛卩筋炆胡椒 | 牛すじの胡椒煮 | 100 |
Móng đeo Cà Ri | 咖喱牛卩筋 | 牛すじカレー | 100 |
Món Gà 雞類
Vietnamese | Chinese | Japasese | Price |
Gà Hấp Muối | 鹽焗雞 | 塩焼き鶏 | 180/半身 |
Gà Hấp Đông Cô | 苳菇蒸雞 | しいたけと鶏の蒸煮 | 190/半身 |
Gà Hấp Hành | 香蔥滑雞 | 玉ねぎと鶏の蒸煮 | 180/半身 |
Gà Hấp Cải Bẹ Xanh | 芥菜滑雞 | 芥子菜と鶏の蒸煮 | 180/半身 |
Gà Xối Mỡ | 脆波雞 | 鶏唐揚げ | 180/半身 |
Gà Tam Ly Tay Cẫm | 沙煲三杯雞 | 三杯味雞のとろ煮 | 190/半身 |
Cánh Gà Chiên Nước Mầm | 魚露雞翼 | 手羽先のニョクマム炒め | 65 |
Cánh Gà Chiên Bơ | 牛油雞翼 | 手羽先の牛油炒め | 65 |
Cánh Gà Sốt Me | 酸梅雞翼 | 酸味手羽先 | 65 |
Chân Gà Hấp Hành | 香蔥雞脚 | 手羽元と玉ねぎの蒸煮 | 60 |
Chân Gà Phá Lấu | 鹵味雞脚 | 手羽元のタレ煮込み | 60 |
Bồ Câu Quay | 紅燒乳鴿 | 鳩肉のロースト | 100 |
Bồ Câu Đông Cô | 苳菇乳鴿 | 鳩肉としいたけ | 110 |
Các Món Tiềm 燉品類
Vietnamese | Chinese | Japasese | Price |
Ngầu Bín Tiềm Thuốc Bắc | 牛鞭燉薬材 | 牛のペニスの漢方煮込み | 90 |
Gân Bò Tiềm Thuốc Bắc | 牛筋燉薬材 | 牛すじ肉の漢方煮込み | 90 |
Chân Gà Tiềm Thuốc Bắc | 雞脚燉薬材 | 手羽元の漢方煮込み | 90 |
Bắp Bò Hầm Thuốc Bắc | 牛展燉薬材 | 牛すね肉の漢方煮込み | 90 |
Móng Đeo Hầm Thuốc Bắc | 牛卩筋燉薬材 | 牛すじ肉の漢方煮込み | 90 |
Món Sườn 排骨類
Vietnamese | Chinese | Japasese | Price |
Sườn xào chua ngọt | 酸甜排骨 | 甘酸っぱい豚スペアリブ | 65 |
Sườn rang muối | 椒鹽排骨 | 塩コショウ豚スペアリブ炙り | 65 |
Sườn Tàu xì | 豆鼓排骨 | 豆鼓醤味の豚スペアリブ | 65 |
Sườn Kinh Đô | 京都排骨 | 北京風豚スペアリブ | 70 |
Sườn Hủ qua Tàu xì tay cầm | 沙煲豆鼓苦瓜排骨 | 豚スペアリブとゴーヤの豆鼓とろ煮 | 80 |
Sườn Nướng muối ót | 椒鹽排骨 | 豚スペアリブ塩コショウ焼き | 70 |
Hải sân – Cân heo – Giò heo 海參 – 猪筋 – 猪手
Vietnamese | Chinese | Japasese | Price |
---|
Hải sân Dầu hào | 蠔油海參 | シーフードのオイスターソース | 75 |
Hải sân Gân heo | 海參猪筋 | シーフードと豚スジ | 75 |
Gân heo Dầu hào | 蠔油猪筋 | 豚スジのオイスターソース | 75 |
Đông cô Hải sân | 海參苳菇 | シーフードとしいたけ | 80 |
Chân gà Hải sân | 海參雞脚 | シーフードと鳥手羽元 | 90 |
Giô heo Hải sân | 海參猪手 | シーフードと豚足 | 95 |
Món Mực 魷類
Vietnamese | Chinese | Japasese | Price |
---|
Mực chiên giòn | 吉烈鮮魷 | イカカツ | 75 |
Mực rang muốn | 椒鹽鮮魷 | イカの塩コショウ | 75 |
Mực hắp hàng gùng | 香蔥炒鮮魷 | イカ玉ねぎ炒め | 75 |
Mực xào cải chua | 酸菜炒鮮魷 | イカの酸菜炒め | 75 |
Mực dầu hào | 蠔油鮮魷 | イカのオイスターソース | 75 |
Mực xào cải rồ | 芥菜炒鮮魷 | イカのブロッコリー炒め | 85 |
Mực xào củ cải | 紅羅葡炒鮮魷 | イカと人参炒め | 85 |
Mực tam ly tay cầm | 沙煲三杯鮮魷 | 三杯味イカのとろ煮 | 90 |
Gỏi Thái tôm mực | 泰式墨魚蝦生盤 | タイ風イカと蝦のサラダ | 110 |
Món Cá 魚類
Vietnamese | Chinese | Japasese | Price |
---|
Cá lóc Chiên xù | 油炸生魚 | 魚のから揚げ | 115 |
Cá lóc Hấp bẩu | 葫蘆蒸生魚 | 魚のひょうたん蒸し | 130 |
Cá lóc hấp | 清蒸生魚 | 蒸し魚 | 115 |
Cá điêu hồng Hồng Kông | 港式蒸紅鵰魚 | 赤ティラピアの香港風蒸し | 115 |
Cá điêu hồng Hấp triều châu | 潮式蒸紅鵰魚 | 赤ティラピアの潮州風蒸し | 115 |
Cá điêu hồng Chiên xù | 油炸紅鵰魚 | 赤ティラピアの唐揚げ | 115 |
Cá điêu hồng 2 món | 二式紅鵰魚 | | 130 |
Cá điêu hồng Sốt lá quế | 香葉紅鵰魚 | 赤ティラピアの月桂樹ソース | 115 |
Cá điêu hồng Sốt chua ngọt | 酸甜紅鵰魚 | 赤ティラピアの甘酸っぱいソース | 115 |
Cá điêu hồng Tàu xì | 豆鼓紅鵰魚 | 赤ティラピアの豆鼓 | 115 |
Cá điêu hồng nướng muối ớt | 椒鹽紅鵰魚 | 赤ティラピアの塩焼き | 115 |
Cá thác lác Chiên giòn | 煎七星魚肉 | 炒め七星魚 | 75 |
Cá thác lác Hấp Cái Bẹ Xanh | 芥菜蒸七星魚肉 | 七星魚の芥子菜蒸し | 75 |
Cá kèo chiên giòn | 吉烈鮡魚 | ハゼのカツ | 60 |
Cá kèo nướng muối ớt | 椒鹽鮡魚 | ハゼの塩焼き | 60 |
Cá mú hấp Hồng Kông | 港式蒸石斑魚 | ハタの香港風蒸し | 時価 |
Cá mú hấp Triều châu | 潮式蒸石斑魚 | ハタの潮州風蒸し | 時価 |
Cá mú hấp Tàu xì | 豆鼓蒸石斑魚 | ハタの豆鼓蒸し | 時価 |
Cá mú hấp Hành gùng | 薑蔥蒸石斑魚 | ハタのネギ生姜蒸し | 時価 |
Cá mú sốt Chua ngọt | 酸甜蒸石斑魚 | ハタの甘酸っぱい蒸し物 | 時価 |
Cá mú chung Tương | 鼓汁蒸石斑魚 | ハタの鼓汁蒸し | 時価 |
Cá mú 2 môn | 二式石斑魚 | | 時価 |
Gỏi cá | 生魚盤 | 刺し身 |
Món bao tử 猪肚類
Vietnamese | Chinese | Japasese | Price |
---|
Bao tử xào cải chua | 猪肚炒酸菜 | 豚モツの高菜炒め | 75 |
Bao tử xào chua ngọt | 酸甜猪肚 | 豚モツの甘酸っぱい炒め物 | 75 |
Bao tử chiên giòn | 吉烈猪肚 | 豚モツのカツ | 75 |
Bao từ tiềm tiêu sọ | 胡椒猪肚 | 豚モツの塩コショウ | 100 |
Món Dồi Trường 猪生腸類
Vietnamese | Chinese | Japasese | Price |
---|
Luộc Chấm mắm tôm | 蝦醤生腸 | 豚ホルモンの蝦醤 | 80 |
Chiên giòn | 吉烈生腸 | 豚ホルモンのカツ | 80 |
Hấp hành gùng | 薑蔥蒸生腸 | 豚ホルモンのネギ生姜蒸し | 80 |
Xào cải chua | 酸菜生腸 | 豚ホルモンの高菜炒め | 80 |
Xào chua ngọt | 酸甜生腸 | 豚ホルモンの甘酸っぱい炒め物 | 80 |
Rang muối | 椒鹽生腸 | 豚ホルモンの塩コショウ | 80 |
Món Lưỡi Vịt 鴨舌類
Vietnamese | Chinese | Japasese | Price |
---|
Lưỡi vịt tam ly | 三杯鴨舌 | 鴨の舌の三杯味 | 13 |
Lưỡi vịt xào cay | 辣炒鴨舌 | 鴨の舌の辛味炒め | 13 |
Lưỡi vịt phá lấu | 鹵味鴨舌 | 鴨の舌のタレ味 | |
Lưỡi vịt chiên GK | 吉烈鴨舌 | 鴨の舌のカツ | |
Lưỡi vịt Sapô | 沙煲鴨舌 | 鴨の舌のとろ煮 |
Món Đậu hủ 豆腐類
Vietnamese | Chinese | Japasese | Price |
---|
Đậu hủ Chiên giòn | 吉烈豆腐 | 豆腐のカツ | 40 |
Đậu hủ rang muối | 椒鹽豆腐 | 豆腐の塩コショウ | 45 |
Đậu hủ sốt thịt bằm | 碎肉豆腐 | 豆腐と挽肉 | 70 |
Đậu hủ tường phát | 祥發豆腐 | 祥発豆腐 | 70 |
ディスカッション
コメント一覧
まだ、コメントがありません